Bạn từng nghe về Subnet Mask nhưng chưa hiểu rõ nó là gì? Subnet Mask là gì và tại sao nó lại quan trọng trong mạng máy tính? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết khái niệm, vai trò, và cung cấp hướng dẫn 4 bước đơn giản để bạn có thể tự tính toán Subnet Mask.
Subnet Mask là gì? Khái niệm cơ bản về mặt nạ mạng con
Mỗi thiết bị kết nối vào Internet đều được gán một địa chỉ IP duy nhất. Địa chỉ IP này được cấu thành từ hai phần: địa chỉ mạng (Network Address) và địa chỉ máy chủ (Host Address).

Subnet Mask (hay mặt nạ mạng con) là một chuỗi 32-bit (đối với IPv4) được sử dụng để phân biệt rõ ràng hai phần này trong một địa chỉ IP. Nó hoạt động như một “cái mặt nạ” che lên địa chỉ IP, giúp các thiết bị mạng như router xác định được gói tin cần được gửi đến mạng nào và thiết bị cụ thể nào trong mạng đó. Subnet Mask được tạo ra bằng cách sử dụng các bit 1 để đại diện cho phần mạng và các bit 0 để đại diện cho phần host.
Vai trò và cách thức hoạt động của Subnet Mask
Subnet Mask không chỉ là một dãy số, mà nó đóng vai trò cốt lõi trong việc phân chia và quản lý địa chỉ IP trong mạng máy tính.
Phân biệt phần mạng (Network ID) và phần máy tính (Host ID)
Vai trò chính của Subnet Mask là giúp các thiết bị mạng xác định phần nào của địa chỉ IP đại diện cho mạng (Network ID) và phần nào đại diện cho thiết bị cụ thể trong mạng đó (Host ID).
- Các bit 1 trong Subnet Mask tương ứng với phần Network ID.
- Các bit 0 trong Subnet Mask tương ứng với phần Host ID.
Ví dụ, với Subnet Mask phổ biến là 255.255.255.0 (dạng nhị phân là 11111111.11111111.11111111.00000000), 24 bit đầu tiên của địa chỉ IP sẽ là phần mạng, và 8 bit cuối cùng sẽ là phần host.

Áp dụng phép toán AND Bit
Để xác định địa chỉ mạng (Network ID) của một thiết bị, router hoặc máy tính sẽ thực hiện một phép toán logic gọi là AND bit giữa địa chỉ IP và Subnet Mask.
Quy tắc của phép toán AND bit rất đơn giản:
- 1 AND 1 = 1
- 1 AND 0 = 0
- 0 AND 1 = 0
- 0 AND 0 = 0
Kết quả của phép toán này chính là địa chỉ của mạng con (subnet) mà thiết bị đó thuộc về.

Các lớp địa chỉ IP và Subnet Mask mặc định
Hệ thống địa chỉ IPv4 được chia thành 5 lớp, từ A đến E. Việc xác định lớp IP giúp chúng ta biết được Subnet Mask mặc định của nó.
Cách xác định lớp địa chỉ IP
Bạn có thể xác định lớp của một địa chỉ IP dựa trên giá trị của octet (nhóm 8 bit) đầu tiên:
- Lớp A: 1.0.0.0 đến 126.255.255.255 – Dành cho các mạng rất lớn.
- Lớp B: 128.0.0.0 đến 191.255.255.255 – Dành cho các mạng quy mô vừa.
- Lớp C: 192.0.0.0 đến 223.255.255.255 – Dành cho các mạng nhỏ (phổ biến nhất).
- Lớp D: Dành cho multicast.
- Lớp E: Dành cho mục đích nghiên cứu.

Subnet Mask mặc định cho từng lớp
Mỗi lớp địa chỉ IP (A, B, C) có một Subnet Mask mặc định:
- Lớp A: 255.0.0.0
- Lớp B: 255.255.0.0
- Lớp C: 255.255.255.0
Tại sao cần tính toán và chia Subnet Mask (Subnetting)?
Trong một mạng LAN lớn với hàng trăm thiết bị, nếu tất cả đều nằm chung một mạng, lưu lượng broadcast (gói tin được gửi đến tất cả các thiết bị) sẽ rất lớn, gây tắc nghẽn và làm giảm hiệu suất mạng. Việc chia Subnet Mask (Subnetting) là giải pháp để giải quyết vấn đề này.
Subnetting là kỹ thuật “mượn” một số bit từ phần Host ID để tạo ra các phần mạng con (Subnet ID), giúp chia một mạng lớn thành nhiều mạng nhỏ hơn.
Lợi ích chính của việc chia Subnet:
- Giảm lưu lượng Broadcast: Mỗi mạng con có miền broadcast riêng, giúp giảm tắc nghẽn và tăng hiệu suất toàn mạng.
- Tăng cường bảo mật: Cho phép quản trị viên tạo ra các quy tắc firewall để kiểm soát lưu lượng truy cập giữa các mạng con, cô lập các vùng mạng với nhau. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn quản lý các hệ thống máy chủ ảo hóa.
- Tối ưu hóa sử dụng địa chỉ IP: Giảm lãng phí địa chỉ IP bằng cách phân chia mạng lớn thành các mạng con có kích thước phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Quản lý linh hoạt: Giúp quản trị mạng dễ dàng hơn trong việc phân bổ IP và mở rộng mạng trong tương lai.

Hướng dẫn chi tiết cách chia và tính Subnet Mask
Quá trình chia Subnet có thể hơi phức tạp lúc đầu, nhưng sẽ trở nên dễ dàng nếu bạn làm theo các bước sau. Chúng ta sẽ lấy ví dụ với mạng lớp C.
4 bước tính Subnet Mask đơn giản
Bước 1: Chuyển đổi sang hệ nhị phân
Xác định số mạng con bạn cần, từ đó tính ra số bit cần “mượn” từ phần host. Chuyển địa chỉ IP và Subnet Mask sang dạng nhị phân để thực hiện phép tính.
Bước 2: Tính địa chỉ Subnet
Thực hiện phép toán AND bit giữa địa chỉ IP và Subnet Mask mới (đã mượn bit) để tìm ra địa chỉ của mạng con.
Bước 3: Tìm phạm vi của Host
Dựa vào số bit còn lại của phần host, bạn có thể xác định dải IP hợp lệ cho các thiết bị (ví dụ: máy tính cá nhân hoặc Web Hosting):
- Địa chỉ mạng (Network ID): Khi tất cả các bit của phần host đều là 0.
- Địa chỉ broadcast: Khi tất cả các bit của phần host đều là 1.
- Dải IP hợp lệ: Nằm giữa Network ID và địa chỉ broadcast.
Bước 4: Tính tổng số Subnet và Host
Sử dụng các công thức sau:
- Tổng số Subnet (mạng con): 2^n (với n là số bit đã mượn).
- Tổng số Host trên mỗi Subnet: 2^h – 2 (với h là số bit còn lại của phần host. Trừ 2 cho địa chỉ mạng và địa chỉ broadcast).
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Subnet Mask là gì?
Subnet Mask là một chuỗi 32-bit (IPv4) dùng để phân biệt phần mạng và phần host trong một địa chỉ IP, giúp các thiết bị định tuyến gói tin một cách chính xác.
Tại sao tôi cần quan tâm đến Subnet Mask khi dùng VPS?
Khi bạn thuê một Cloud VPS, bạn sẽ được cấp một địa chỉ IP và Subnet Mask. Hiểu về Subnet Mask giúp bạn cấu hình mạng cho VPS một cách chính xác, đặc biệt khi bạn cần thiết lập mạng nội bộ giữa nhiều VPS hoặc cấu hình các quy tắc firewall phức tạp.
Subnet Mask 255.255.255.0 có ý nghĩa gì?
Đây là Subnet Mask của mạng lớp C. Nó cho biết 24 bit đầu tiên của địa chỉ IP là phần mạng, và 8 bit cuối cùng là phần host. Mạng này có thể chứa 2^8 - 2 = 254 thiết bị.
Sự khác biệt giữa Subnet Mask và Gateway là gì?
Subnet Mask dùng để xác định mạng nội bộ. Default Gateway là địa chỉ IP của router, là "cửa ngõ" để các thiết bị trong mạng của bạn có thể kết nối ra Internet hoặc các mạng khác.
Kết luận
Subnet Mask là một khái niệm nền tảng nhưng cực kỳ quan trọng trong mạng máy tính. Việc hiểu rõ Subnet Mask là gì và cách chia subnet không chỉ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất, tăng cường bảo mật cho mạng LAN, mà còn là kiến thức cần thiết để quản trị hiệu quả các dịch vụ mạng như Cloud Server, VPS, hay hosting.
Tại VPSMMO, chúng tôi hiểu rằng việc quản lý hạ tầng mạng và địa chỉ IP là yếu tố sống còn đối với sự ổn định của hệ thống. Chúng tôi cung cấp các giải pháp hạ tầng mạnh mẽ giúp bạn không phải lo lắng về kỹ thuật phức tạp:
-
Dành cho nhu cầu IP sạch: Hệ thống Proxy IPv4 Datacenter và Proxy IPv4 Dân cư chất lượng cao, giúp bạn dễ dàng quản lý nhiều tài khoản mà không lo trùng lặp Subnet.
-
Dành cho hiệu suất cao: Các gói VPS NVME và VPS Platinum Cao Cấp được cấu hình mạng tối ưu sẵn, băng thông lớn, đảm bảo kết nối ổn định nhất.
-
Dành cho doanh nghiệp: Nếu bạn cần toàn quyền thiết lập mạng con (Subnetting) riêng biệt, dịch vụ Thuê Máy Chủ vật lý sẽ trao cho bạn quyền kiểm soát tuyệt đối phần cứng và lớp mạng.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn giải pháp VPS/Server tối ưu nhất cho bạn!
VPSMMO.VN – BỆ PHÓNG CHO THÀNH CÔNG CỦA BẠN
- Văn phòng: 8B đường B31, KDC 91B, Phường Tân An, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
- Hotline tư vấn & hỗ trợ (24/7): 0589549338
- Email: support@vpsmmo.vn









































